Traducere "Unitate de control manual" la limba vietnameză:
Dicţionar Română-Vietnameză
Ads
Exemple (Surse externe, nu a examinat)
Ia altă unitate pentru control. | Đưa một đơn vị nữa đến đây để kiểm soát điểm này. Thêm 2 đơn vị nữa đang đến đấy. |
Unitate de timp | Cỡ gạch lát |
Depinde de unitate. | Điều này còn phụ thuộc vào đợn vị. |
Pagini de manual | Trang man |
Unitate | Đơn vị |
Unitate | Đơn vị |
Manual | Bằng tay |
Manual | Hướng dẫn |
Manual | Sổ tay |
manual | thủ công |
Manual | Thủ công |
Manual | Sách hướng dẫn |
Manual? | Bằng tay ư? |
Opțiuni unitate de bandă | Tùy chọn ổ băng |
O unitate de cavalerie. | Một đơn vị kỵ binh. |
Pagini de manual UNIXName | Trang hướng dẫn UNIXName |
Unitate duplex | Đơn vị hai chiều |
Repară Manual | Sửa bằng tay |
Manual FSView | Sổ tay FSView |
Alimentator manual | Nạp giấy thủ công |
Text manual | Chữ viết tay |
Grafică manual | Hình vẽ tay |
Imagine manual | Ảnh vẽ tay |
Imagini manual | Ảnh thủ công |
Plic manual | Phong bì thủ công |
După manual ? | Theo lý thuyết ... |
Unitate de alimentare în spate | Đơn vị nạp giấy ở sau |
Unitate de Gornişti, Primul Gornist. | Lực lượng Kèn, Lính kèn hạng nhất. |
Unitate speciala de sinucidere, atacati! | Đội Cảm Tử Quân, hành động! |
Avem o unitate de elită acolo, o unitate SWAT cu tot tacâmul. | Tôi có đơn vị số 1 ở đây, lực lượng cảnh sát đặc biệt... |
Editor de pagini de manual GNOME | Trình biên tập hướng dẫn sử dụng cho GNOME |
Puncte de control | Điểm điều khiển |
Puncte de control | Điểm Điều khiển |
Puncte de control | Kích cỡ Điểm Phông chữ |
Dispozitiv de control | Thiết bị điều khiển |
Căutări asemanatoare: Control Manual - Unitate Unitate - Unitate De Control - Manual - Lucrat Manual - Manual De Instrucțiuni - Lucru Manual - Manual De Utilizare - Manual De Operare - Lucrate Manual -